Có 2 kết quả:
施粥捨飯 shī zhōu shě fàn ㄕ ㄓㄡ ㄕㄜˇ ㄈㄢˋ • 施粥舍饭 shī zhōu shě fàn ㄕ ㄓㄡ ㄕㄜˇ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to provide alms and rice (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to provide alms and rice (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0