Có 2 kết quả:

施粥捨飯 shī zhōu shě fàn ㄕ ㄓㄡ ㄕㄜˇ ㄈㄢˋ施粥舍饭 shī zhōu shě fàn ㄕ ㄓㄡ ㄕㄜˇ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to provide alms and rice (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to provide alms and rice (idiom)

Bình luận 0